DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM
ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
Doanh nghiệp cam kết nội dung thông tin về nhân viên nghiệp vụ trong danh sách kèm theo là chính xác.
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY THÁNG NĂM SINH | GIỚI TÍNH | SỐ CCCD /CMT | Vị trí nghiệp vụ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ | KINH NGHIỆM LÀM VIỆC | MÃ SỐ BHXH | NGÀY BẮT ĐẦU THAM GIA BHXH TẠI DN | Thông tin về HĐ lao động ký với doanh nghiệp | ||
Ngày ký HĐLĐ | Thời gian làm việc | Thời hạn HĐ | |||||||||||
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/8/1972 | Nữ | 011587116 | Đại diện doanh nghiệp | Cử nhân kinh tế | Anh | 24 năm | 0100050122 | QĐ Bổ nhiệm | vô TH | ||
2 | Nguyễn Thu Phương | 8/5/1981 | Nữ | 0104004807 | Ký kết và thực hiện hợp đồng, thỏa thuận liên quan đến việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cn kinh tế | 10 năm | 0104004807 | 1/1/2002 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm | |
3 | Nguyễn Thị Thu Hương | 5/4/1986 | Nữ | 001186000283 | Tìm kiếm, phát triển thị trường lao động ở nước ngoài; cung cấp thông tin quảng cáo, tư vấn về cơ hội việc làm ở nước ngoài | Cn Tiếng Nhật | Nhật | 10 năm | 0110014715 | 10/1/2008 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm |
4 | Nguyễn Thành Kính | 5/12/1978 | Nam | 027078000311 | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động | CnTiếng Trung | Trung | 20 năm | 0107046789 | 5/1/2013 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm |
5 | Hoàng Thị Lan Anh | 6/21/1994 | Nữ | 063396666 | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, giáo dục định hướng cho người lao động trước khi đi làm việc ở nước ngoài | Đại học | 02 năm | 5/1/2018 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm | ||
6 | Đỗ Thu Trang | 9/29/1985 | Nữ | 001185008144 | Quản lý người lao động; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cn Đông phương học | Nhật N2 | 02 năm | 0110005573 | 1/1/2015 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm |
7 | Lê Thị Ơn | 8/24/1989 | Nữ | 050581818 | Thực hiện chế độ, chính sách đối với người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | CN QTKD | 02 năm | 0116097061 | 5/1/2016 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm | |
8 | Nguyễn Thị Thắm | 15/02/1988 | Nữ | 042188000045 | Thanh lý hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | Cn kế toán | 02 năm | 0112064669 | 10/1/2012 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm | |
9 | Nguyễn Trà My | 8/8/1988 | Nữ | 001188025381 | Hỗ trợ giới thiệu việc làm cho người lao động sau khi về nước | Cn Qtri nhân lực | 02 năm | 0113146179 | 1/1/2011 | 12/26/2019 | Toàn thời gian | 3 năm |